| tiếng Việt | vie-000 |
| sự mơ màng | |
| English | eng-000 | day-dream |
| English | eng-000 | dream |
| English | eng-000 | dreamt |
| English | eng-000 | musing |
| English | eng-000 | reverie |
| English | eng-000 | star-gazing |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mơ mộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mơ tưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mộng tưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trầm ngâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đăm chiêu |
