tiếng Việt | vie-000 |
như chết |
English | eng-000 | deadly |
English | eng-000 | deathlike |
English | eng-000 | deathly |
русский | rus-000 | мертвенно |
русский | rus-000 | помертвелый |
tiếng Việt | vie-000 | bất động |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chết chóc |
tiếng Việt | vie-000 | tái mét |