PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm yếu sức
Englisheng-000debenlitate
Englisheng-000debilitate
Englisheng-000debilitating
italianoita-000prostrare
русскийrus-000надламывать
tiếng Việtvie-000làm mất sức
tiếng Việtvie-000làm mất tinh thần
tiếng Việtvie-000làm mệt lử
tiếng Việtvie-000làm suy nhược


PanLex

PanLex-PanLinx