tiếng Việt | vie-000 |
để giải thích |
English | eng-000 | declaratory |
English | eng-000 | elucidative |
English | eng-000 | elucidatory |
English | eng-000 | explanatory |
English | eng-000 | explicative |
English | eng-000 | explicatory |
English | eng-000 | expositive |
English | eng-000 | expository |
English | eng-000 | interpretative |
English | eng-000 | interpretive |
français | fra-000 | explicatif |
tiếng Việt | vie-000 | để giải nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | để giảng |
tiếng Việt | vie-000 | để làm sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | để mô tả |
tiếng Việt | vie-000 | để thanh minh |
tiếng Việt | vie-000 | để thuyết minh |
tiếng Việt | vie-000 | để trình bày |