| tiếng Việt | vie-000 |
| thâm hiểm | |
| English | eng-000 | conniving |
| English | eng-000 | darkly wicked |
| English | eng-000 | deep |
| English | eng-000 | feline |
| English | eng-000 | fiendish |
| English | eng-000 | malign |
| English | eng-000 | snaky |
| français | fra-000 | malin |
| français | fra-000 | sournoisement méchant |
| italiano | ita-000 | maligno |
| русский | rus-000 | каверзный |
| русский | rus-000 | коварный |
| русский | rus-000 | коварство |
| русский | rus-000 | лукавый |
| tiếng Việt | vie-000 | bí ẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | bất nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | gian trá |
| tiếng Việt | vie-000 | giả dối |
| tiếng Việt | vie-000 | giảo quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểm độc |
| tiếng Việt | vie-000 | khoảnh độc |
| tiếng Việt | vie-000 | khó hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | khó lường |
| tiếng Việt | vie-000 | nanh ác |
| tiếng Việt | vie-000 | nham hiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | quỷ quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | thâm độc |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh quái |
| tiếng Việt | vie-000 | xảo quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | độc ác |
| 𡨸儒 | vie-001 | 深險 |
