tiếng Việt | vie-000 |
người mô tả |
English | eng-000 | delineator |
English | eng-000 | describer |
English | eng-000 | expositor |
français | fra-000 | descripteur |
tiếng Việt | vie-000 | người giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | người miêu tả |
tiếng Việt | vie-000 | người phác hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | người trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | người tả |
tiếng Việt | vie-000 | người tả cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | người vạch |
tiếng Việt | vie-000 | người vẽ |