| tiếng Việt | vie-000 |
| cuộc biểu tình | |
| English | eng-000 | demo |
| English | eng-000 | demonstration |
| English | eng-000 | manifestation |
| English | eng-000 | meeting |
| français | fra-000 | manifestation |
| italiano | ita-000 | manifestazione |
| bokmål | nob-000 | demonstrasjon |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc mít tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc thị uy |
| tiếng Việt | vie-000 | mít tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | xuống đường |
