| tiếng Việt | vie-000 |
| mít tinh | |
| bokmål | nob-000 | demonstrant |
| bokmål | nob-000 | demonstrasjon |
| bokmål | nob-000 | demonstrere |
| русский | rus-000 | массовка |
| русский | rus-000 | митинг |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu tình |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc biểu tình |
| tiếng Việt | vie-000 | xuống đường |
