PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm toát mồ hôi
Englisheng-000diaphoretic
Englisheng-000perspiratory
tiếng Việtvie-000làm chảy mồ hôi
tiếng Việtvie-000làm đổ mồ hôi


PanLex

PanLex-PanLinx