PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm chảy mồ hôi
Englisheng-000diaphoretic
Englisheng-000sudatory
françaisfra-000diaphorèse
françaisfra-000diaphorétique
tiếng Việtvie-000làm ra mồ hôi
tiếng Việtvie-000làm toát mồ hôi
tiếng Việtvie-000sự toát mồ hôi


PanLex

PanLex-PanLinx