PanLinx
tiếng Việt
vie-000
tính chậm trễ
English
eng-000
dilatoriness
English
eng-000
laggardness
bokmål
nob-000
sommel
tiếng Việt
vie-000
sự
tiếng Việt
vie-000
trễ nãi
tiếng Việt
vie-000
tính chậm chạp
tiếng Việt
vie-000
tính trì hoãn
PanLex