PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm cho tỉnh ngộ
Englisheng-000disabuse
Englisheng-000unblindfold
Englisheng-000undeceive
françaisfra-000démystifiant
françaisfra-000démystifier
tiếng Việtvie-000giác ngộ
tiếng Việtvie-000giải ngộ
tiếng Việtvie-000làm cho khỏi lầm
tiếng Việtvie-000làm cho sáng mắt
tiếng Việtvie-000làm cho thấy rõ


PanLex

PanLex-PanLinx