tiếng Việt | vie-000 |
dốc hầu bao |
Universal Networking Language | art-253 | disburse(icl>pay>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | disburse |
français | fra-000 | décaisser |
русский | rus-000 | платить |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | dốc túi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | membayar |