PanLinx

tiếng Việtvie-000
dốc túi
Englisheng-000bleed
Englisheng-000disburse
Englisheng-000empty one’s pocket
françaisfra-000dépocher
русскийrus-000раскошеливаться
tiếng Việtvie-000bị bòn rút
tiếng Việtvie-000chi tiêu
tiếng Việtvie-000dốc hầu bao
tiếng Việtvie-000xuất tiền
tiếng Việtvie-000xuỳ tiền ra


PanLex

PanLex-PanLinx