tiếng Việt | vie-000 |
có óc phán đoán |
English | eng-000 | discriminating |
English | eng-000 | discriminative |
English | eng-000 | discriminatory |
tiếng Việt | vie-000 | biết phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | biết suy xét |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt |