tiếng Việt | vie-000 |
sự dời chỗ |
English | eng-000 | dislocation |
English | eng-000 | displacement |
English | eng-000 | slip |
English | eng-000 | transfer |
English | eng-000 | translocation |
English | eng-000 | travelling |
italiano | ita-000 | trasferimento |
tiếng Việt | vie-000 | sự biến vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển đổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoán vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự trượt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổi chỗ |