PanLinx

tiếng Việtvie-000
mất hăng hái
Englisheng-000dispiritedly
русскийrus-000размагничиваться
tiếng Việtvie-000chán nản
tiếng Việtvie-000mất hứng
tiếng Việtvie-000mất nhuệ khí
tiếng Việtvie-000nhụt chí
tiếng Việtvie-000nản lòng


PanLex

PanLex-PanLinx