tiếng Việt | vie-000 |
bán chạy |
English | eng-000 | best-selling |
English | eng-000 | dispose |
bokmål | nob-000 | selge |
tiếng Việt | vie-000 | bán |
tiếng Việt | vie-000 | bán được nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | dễ bán |
tiếng Việt | vie-000 | nhường lại |
tiếng Việt | vie-000 | rất được ưa chuộng |