tiếng Việt | vie-000 |
hạ chức |
English | eng-000 | disrank |
italiano | ita-000 | degradazione |
русский | rus-000 | понижать |
русский | rus-000 | понижение |
tiếng Việt | vie-000 | giáng chức |
tiếng Việt | vie-000 | giáng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | giảm danh giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hạ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên cấp |