PanLinx

tiếng Việtvie-000
bỏ xa
Englisheng-000distance
Englisheng-000outdistance
Englisheng-000outmarch
Englisheng-000outstrip
Englisheng-000run away
françaisfra-000distancer
françaisfra-000forlonger
françaisfra-000lâcher
françaisfra-000l’emporter sur
françaisfra-000surpasser de beaucoup
tiếng Việtvie-000chạy nhanh hơn
tiếng Việtvie-000chạy vượt xa
tiếng Việtvie-000vượt lên
tiếng Việtvie-000vượt xa


PanLex

PanLex-PanLinx