tiếng Việt | vie-000 |
nội trợ |
English | eng-000 | domestic |
English | eng-000 | household |
English | eng-000 | housewifely |
English | eng-000 | houseword |
français | fra-000 | du ménage |
français | fra-000 | ménager |
italiano | ita-000 | casalingo |
italiano | ita-000 | domestico |
tiếng Việt | vie-000 | gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | hộ |
tiếng Việt | vie-000 | việc nhà |
𡨸儒 | vie-001 | 內助 |