| English | eng-000 |
| donatory | |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
| tiếng Việt | vie-000 | mệt lử |
| tiếng Việt | vie-000 | mệt rã rời |
| tiếng Việt | vie-000 | người nhận đồ tặng |
| tiếng Việt | vie-000 | nấu chín |
| tiếng Việt | vie-000 | tất phải chết |
| tiếng Việt | vie-000 | tất phải thất bại |
| tiếng Việt | vie-000 | xong |
| tiếng Việt | vie-000 | đã qua đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đã thực hiện |
