tiếng Việt | vie-000 |
tính thông thái rởm |
English | eng-000 | donnishness |
français | fra-000 | pédantisme |
tiếng Việt | vie-000 | tính trí thức rởm |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự cao |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự mãn |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự phụ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự đại |