English | eng-000 |
donnishness |
العربية | arb-000 | الأكاديميةّ |
русский | rus-000 | педантизм |
русский | rus-000 | педантичность |
русский | rus-000 | церемонность |
русский | rus-000 | чопорность |
tiếng Việt | vie-000 | tính thông thái rởm |
tiếng Việt | vie-000 | tính trí thức rởm |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự cao |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự mãn |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự phụ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tự đại |