tiếng Việt | vie-000 |
gấp hai |
English | eng-000 | double |
English | eng-000 | doubly |
English | eng-000 | duplicate |
English | eng-000 | twice |
italiano | ita-000 | duplo |
bokmål | nob-000 | dobbelt |
bokmål | nob-000 | doble |
bokmål | nob-000 | fordoble |
русский | rus-000 | вдвое |
русский | rus-000 | удвоенный |
tiếng Việt | vie-000 | bằng hai |
tiếng Việt | vie-000 | gấp đôi |
tiếng Việt | vie-000 | hai lần |
tiếng Việt | vie-000 | kép |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều gấp đôi |
tiếng Việt | vie-000 | to gấp đôi |
tiếng Việt | vie-000 | đôi |