PanLinx
tiếng Việt
vie-000
lượng nhỏ
English
eng-000
curn
English
eng-000
drachm
English
eng-000
dribblet
English
eng-000
driblet
tiếng Việt
vie-000
hạt nhỏ
tiếng Việt
vie-000
món tiền nhỏ
PanLex