tiếng Việt | vie-000 |
che trướng |
English | eng-000 | drape |
tiếng Việt | vie-000 | che màm |
tiếng Việt | vie-000 | che rèm |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí bằng màn |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí bằng rèm |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí bằng trướng |
tiếng Việt | vie-000 | treo màn |
tiếng Việt | vie-000 | treo rèm |
tiếng Việt | vie-000 | treo trướng |