PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự tồi tàn
Englisheng-000dreariness
Englisheng-000miserableness
Englisheng-000poverty
françaisfra-000pauvreté
tiếng Việtvie-000sự buồn thảm
tiếng Việtvie-000sự cằn cỗi
tiếng Việtvie-000sự nghèo nàn
tiếng Việtvie-000sự thiếu thốn
tiếng Việtvie-000sự thê lương
tiếng Việtvie-000sự thấp kém
tiếng Việtvie-000sự ảm đạm


PanLex

PanLex-PanLinx