tiếng Việt | vie-000 |
nước xốt |
Universal Networking Language | art-253 | sauce(icl>condiment>thing) |
English | eng-000 | dressing |
English | eng-000 | gippo |
English | eng-000 | gravy |
English | eng-000 | sauce |
français | fra-000 | sauce |
italiano | ita-000 | salsa |
italiano | ita-000 | sugo |
bokmål | nob-000 | saus |
русский | rus-000 | маринад |
русский | rus-000 | соус |
tiếng Việt | vie-000 | lèo |
tiếng Việt | vie-000 | nước chấm |
tiếng Việt | vie-000 | nước dầu giấm |
tiếng Việt | vie-000 | nước lèo |
tiếng Việt | vie-000 | nước thấm |
tiếng Việt | vie-000 | nước thịt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nấu nướng |
tiếng Việt | vie-000 | thức để nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | xốt |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gia vị |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sos |