tiếng Việt | vie-000 |
ma tuý |
English | eng-000 | drug |
English | eng-000 | psychedelic |
français | fra-000 | drogue |
français | fra-000 | narcotique |
français | fra-000 | stupéfiant |
italiano | ita-000 | droga |
bokmål | nob-000 | sniffe |
tiếng Việt | vie-000 | diêm sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hít hơi cồn |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc phiện |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc tê mê |
𡨸儒 | vie-001 | 魔醉 |