tiếng Việt | vie-000 |
chia làm hai |
English | eng-000 | dualize |
bokmål | nob-000 | halvere |
русский | rus-000 | раздваиваться |
tiếng Việt | vie-000 | chia hai |
tiếng Việt | vie-000 | chia đôi |
tiếng Việt | vie-000 | phân làm hai |
tiếng Việt | vie-000 | rẽ làm hai |
tiếng Việt | vie-000 | tách đôi |