| tiếng Việt | vie-000 |
| tính dễ uốn nắn | |
| English | eng-000 | ductility |
| English | eng-000 | flexibility |
| English | eng-000 | flexility |
| English | eng-000 | pliability |
| English | eng-000 | pliancy |
| français | fra-000 | plasticité |
| tiếng Việt | vie-000 | tính dễ bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | tính dễ sai khiến |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hay nhân nhượng |
| tiếng Việt | vie-000 | tính mềm dẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | tính đễ thuyết phục |
