tiếng Việt | vie-000 |
làm đỡ đau |
English | eng-000 | ease |
English | eng-000 | lenitive |
русский | rus-000 | помогать |
tiếng Việt | vie-000 | có công hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | có hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | có tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | làm dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm khỏi đau |