tiếng Việt | vie-000 |
ế ẩm |
English | eng-000 | easy |
English | eng-000 | flat |
English | eng-000 | slack |
English | eng-000 | slump |
English | eng-000 | unable to find customers |
English | eng-000 | unmarketable |
français | fra-000 | invendable |
русский | rus-000 | вялый |
tiếng Việt | vie-000 | không bán được |
tiếng Việt | vie-000 | không chạy |
tiếng Việt | vie-000 | ít người mua |
tiếng Việt | vie-000 | đình trệ |
tiếng Việt | vie-000 | ế |