| tiếng Việt | vie-000 |
| mùi thối | |
| English | eng-000 | effluvia |
| English | eng-000 | effluvium |
| English | eng-000 | hum |
| English | eng-000 | reek |
| English | eng-000 | smell |
| français | fra-000 | puanteur |
| italiano | ita-000 | cattivo odore |
| italiano | ita-000 | puzza |
| italiano | ita-000 | puzzo |
| русский | rus-000 | смрад |
| tiếng Việt | vie-000 | khí xông lên |
| tiếng Việt | vie-000 | mùi hôi thối |
| tiếng Việt | vie-000 | mùi khó ngửi |
| tiếng Việt | vie-000 | mùi mốc |
| tiếng Việt | vie-000 | mùi nồng nặc |
| tiếng Việt | vie-000 | mùi xông ra |
| tiếng Việt | vie-000 | mùi ôi |
| tiếng Việt | vie-000 | xú khí |
