tiếng Việt | vie-000 |
xú khí |
English | eng-000 | effluvia |
English | eng-000 | effluvium |
français | fra-000 | miasmes |
français | fra-000 | émanations pestilentielles |
tiếng Việt | vie-000 | khí xông lên |
tiếng Việt | vie-000 | mùi thối |
tiếng Việt | vie-000 | mùi xông ra |
𡨸儒 | vie-001 | 臭氣 |