tiếng Việt | vie-000 |
sự tỉ mỉ |
English | eng-000 | elaborateness |
français | fra-000 | minutie |
italiano | ita-000 | arguzia |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự công phu |
tiếng Việt | vie-000 | sự kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | tính tinh xảo |
tiếng Việt | vie-000 | độ mịn |