tiếng Việt | vie-000 |
đổi chỗ ở |
English | eng-000 | emigrate |
English | eng-000 | flit |
English | eng-000 | remove |
italiano | ita-000 | emigrare |
русский | rus-000 | переезд |
русский | rus-000 | переезжать |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chỗ ở |
tiếng Việt | vie-000 | di cư |
tiếng Việt | vie-000 | di trú |
tiếng Việt | vie-000 | dịn nhà |
tiếng Việt | vie-000 | dọn nhà |
tiếng Việt | vie-000 | đổi đi |