tiếng Việt | vie-000 |
khả năng chịu đựng |
English | eng-000 | endurance |
English | eng-000 | stamina |
English | eng-000 | stay |
français | fra-000 | endurance |
tiếng Việt | vie-000 | sức chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bền bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dai sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự dẻo dai |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẫn nại |