tiếng Việt | vie-000 |
tính bền vững |
English | eng-000 | enduringness |
English | eng-000 | indefectibility |
English | eng-000 | indissolubility |
English | eng-000 | indissolubleness |
English | eng-000 | lastingness |
italiano | ita-000 | durabilità |
tiếng Việt | vie-000 | tính lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | tính lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | tính trường cửu |
tiếng Việt | vie-000 | tính vĩnh viễn |