tiếng Việt | vie-000 |
trào phúng |
Universal Networking Language | art-253 | satiric(icl>adj,equ>satirical) |
English | eng-000 | epigrammatic |
English | eng-000 | satiric |
English | eng-000 | satirical |
français | fra-000 | satirique |
français | fra-000 | satiriquement |
français | fra-000 | épigrammatique |
français | fra-000 | épigrammique |
bokmål | nob-000 | humor |
bokmål | nob-000 | humoristisk |
bokmål | nob-000 | lune |
bokmål | nob-000 | vittig |
русский | rus-000 | сатира |
русский | rus-000 | сатирический |
русский | rus-000 | юмор |
русский | rus-000 | юмористический |
tiếng Việt | vie-000 | châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | dí dỏm |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt kê |
tiếng Việt | vie-000 | hài hước |
tiếng Việt | vie-000 | khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | trào lộng |
tiếng Việt | vie-000 | trâm biếm |
𡨸儒 | vie-001 | 嘲諷 |