tiếng Việt | vie-000 |
người thẩm tra |
English | eng-000 | examinant |
English | eng-000 | inquirer |
English | eng-000 | inquisitionist |
English | eng-000 | inquisitor |
English | eng-000 | verifier |
English | eng-000 | viewer |
tiếng Việt | vie-000 | người dò hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | người khám xét |
tiếng Việt | vie-000 | người điều tra |