| tiếng Việt | vie-000 |
| thừa số | |
| Universal Networking Language | art-253 | factor(icl>cause>abstract_thing,obj>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | factor(icl>number>thing) |
| English | eng-000 | factor |
| English | eng-000 | factorial |
| français | fra-000 | facteur |
| italiano | ita-000 | fattore |
| bokmål | nob-000 | faktor |
| русский | rus-000 | множитель |
| русский | rus-000 | сомножитель |
| русский | rus-000 | фактор |
| español | spa-000 | component |
| tiếng Việt | vie-000 | hệ số |
| tiếng Việt | vie-000 | nhana tử |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân số |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân tố |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân tử |
| tiếng Việt | vie-000 | yếu tố |
