tiếng Việt | vie-000 |
không trồng trọt |
English | eng-000 | fallow |
English | eng-000 | untilled |
français | fra-000 | inculte |
français | fra-000 | incultivé |
русский | rus-000 | невозделанный |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ hoá |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cày bừa |
tiếng Việt | vie-000 | không cày bừa |
tiếng Việt | vie-000 | không cày cấy |