tiếng Việt | vie-000 |
người quen thuộc |
English | eng-000 | familiar |
English | eng-000 | institution |
tiếng Việt | vie-000 | bạn thân |
tiếng Việt | vie-000 | người nổi danh |
tiếng Việt | vie-000 | người thân cận |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức nổi danh |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức quen thuộc |