PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngập đầu
Englisheng-000far-gone
Englisheng-000over head and ears
françaisfra-000avoir jusqu’au cou
françaisfra-000débordé
françaisfra-000être submergé de
tiếng Việtvie-000đìa ra


PanLex

PanLex-PanLinx