| tiếng Việt | vie-000 |
| có bột | |
| English | eng-000 | farinaceous |
| English | eng-000 | farinose |
| English | eng-000 | mealy |
| français | fra-000 | farineux |
| français | fra-000 | féculent |
| русский | rus-000 | мучнистый |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bột |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều tinh bột |
| tiếng Việt | vie-000 | giống bột |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều bột |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy bột |
