| tiếng Việt | vie-000 |
| tá điền | |
| English | eng-000 | farm-hand |
| English | eng-000 | hind |
| English | eng-000 | tenant |
| English | eng-000 | tenant farmer |
| français | fra-000 | colon |
| français | fra-000 | métayer |
| italiano | ita-000 | colono |
| italiano | ita-000 | mezzadro |
| bokmål | nob-000 | forpakter |
| tiếng Việt | vie-000 | công nhân nông trường |
| tiếng Việt | vie-000 | người cấy rẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | người làm rẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | người thuê ruộng đất |
| 𡨸儒 | vie-001 | 借田 |
