tiếng Việt | vie-000 |
người cha |
Universal Networking Language | art-253 | father(icl>ancestor>person,equ>forefather) |
Universal Networking Language | art-253 | father(icl>leader>person,scn>abstract_thing) |
Universal Networking Language | art-253 | father(icl>originator>person,equ>founder,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | father(icl>parent>living_thing,ant>mother,pos>child) |
Universal Networking Language | art-253 | father(icl>priest>person) |
Universal Networking Language | art-253 | father(icl>theologian>person,equ>church_father) |
English | eng-000 | father |
français | fra-000 | procréateur |
français | fra-000 | père |
русский | rus-000 | отец |
русский | rus-000 | отцовский |
español | spa-000 | antepasado |
español | spa-000 | fundador |
español | spa-000 | papa |
tiếng Việt | vie-000 | ba |
tiếng Việt | vie-000 | bố |
tiếng Việt | vie-000 | cha |
tiếng Việt | vie-000 | cụ thân sinh |
tiếng Việt | vie-000 | người bố |
tiếng Việt | vie-000 | người sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | người sáng lập |
tiếng Việt | vie-000 | người sản sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | người thầy |
tiếng Việt | vie-000 | người đẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | thân phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thầy |
tiếng Việt | vie-000 | thầy bọ |
tiếng Việt | vie-000 | tía |
tiếng Việt | vie-000 | ông thân |
tiếng Việt | vie-000 | ông tổ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bapa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | papa |