PanLinx

tiếng Việtvie-000
cụ
U+art-2545177
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003ju
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000draw up
Englisheng-000father
Englisheng-000great grandparent
Englisheng-000implement
Englisheng-000parent
Englisheng-000tool
Englisheng-000write
françaisfra-000arrière-grand-mère
françaisfra-000arrière-grand-père
françaisfra-000arrière-grands-parents
françaisfra-000bisaïeul
françaisfra-000bisaïeule
françaisfra-000elle
françaisfra-000il
françaisfra-000lui
françaisfra-000vieillard
françaisfra-000vieille
françaisfra-000vous
日本語jpn-000
Nihongojpn-001gu
Nihongojpn-001ku
Nihongojpn-001sonae
Nihongojpn-001sonaeru
Nihongojpn-001tsubusani
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kwu
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002ghiò
русскийrus-000вы
русскийrus-000дедушка
русскийrus-000папаша
русскийrus-000старец
tiếng Việtvie-000anh
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000bác
tiếng Việtvie-000cha bề trên
tiếng Việtvie-000chú
tiếng Việtvie-000chị
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000cố
tiếng Việtvie-000ngài
tiếng Việtvie-000người nhiều tuổi nhất
tiếng Việtvie-000sư cụ
tiếng Việtvie-000tiên sinh
tiếng Việtvie-000tu sĩ già
tiếng Việtvie-000ông
tiếng Việtvie-000đồng chí
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𪚶
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003geoi6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx